EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microfilming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microfilming
microfilm /'maikroufilm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
micrôfim
← Xem thêm từ microfilmed
Xem thêm từ microfilms →
Từ vựng liên quan
film
filming
ic
in
m
mi
micro
microfilm
min
ming
of
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…