EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
microgram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
microgram
microgram /'maikrougræm/ (microgramme) /'maikrougræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
micrôgram
← Xem thêm từ Microfoundations
Xem thêm từ microgramme →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
ic
m
mi
micro
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…