EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middlemen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middlemen
middleman /'midlmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người môi giới
← Xem thêm từ middleman
Xem thêm từ middles →
Từ vựng liên quan
dd
em
en
id
m
me
men
mi
mid
middle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…