EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middy
middy /'midʃipmən/ (middy) /'midi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuẩn uý hải quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân
← Xem thêm từ middlings
Xem thêm từ mideast →
Từ vựng liên quan
dd
id
m
mi
mid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…