ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ middlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng middlings


middlings /'midliɳz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trung bình, vừa phải, kha khá
middlings tall → cao vừa phải

danh từ

số nhiều
  hàng hoá loại vừa
  tấm, hạt tấm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…