ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ middling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng middling


middling /'midliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trung bình, vừa phải, bậc trung
a man of middling size → một người tầm thước
  (thông tục) khá khoẻ mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…