EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middleweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middleweights
middleweight
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg)
← Xem thêm từ middleweight
Xem thêm từ middling →
Từ vựng liên quan
dd
eight
eights
ewe
id
lew
m
mi
mid
middle
middleweight
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…