EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midgets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midgets
midget /'midʤit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người rất nhỏ
cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ
(định ngữ) rất nhỏ
@midget
rất nhỏ
← Xem thêm từ midget
Xem thêm từ midgety →
Từ vựng liên quan
dg
get
gets
id
m
mi
mid
midge
midget
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…