EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midways
midway /'mid'wei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nửa đường, giữa đường
tính từ
& phó từ
ở nửa đường, nửa chừng
← Xem thêm từ midway
Xem thêm từ midweek →
Từ vựng liên quan
ay
id
m
mi
mid
midway
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…