midway /'mid'wei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nửa đường, giữa đường
tính từ
& phó từở nửa đường, nửa chừng
Các câu ví dụ:
1. With Tien reaching the retirement age of 60 and not being a committee member, she has to retire midway instead of continuing to work till the term ends in 2021.
Xem tất cả câu ví dụ về midway /'mid'wei/