EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midterms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midterms
midterm /'midtə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
(số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)
tính từ
giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
← Xem thêm từ midterm
Xem thêm từ midway →
Từ vựng liên quan
dt
er
ERM
id
m
mi
mid
midterm
ms
rm
term
terms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…