ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midterms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midterms


midterm /'midtə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
  (số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)

tính từ


  giữa năm học; giữa nhiệm kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…