ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midterm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midterm


midterm /'midtə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giữa năm học; giữa nhiệm kỳ
  (số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)

tính từ


  giữa năm học; giữa nhiệm kỳ

Các câu ví dụ:

1. In midterm elections two years after he won the White House, Trump and his fellow Republicans expanded their majority in the U.

Nghĩa của câu:

Trong cuộc bầu cử giữa kỳ hai năm sau khi ông giành được Nhà Trắng, Trump và các thành viên đảng Cộng hòa của ông đã mở rộng đa số của họ ở Hoa Kỳ.


Xem tất cả câu ví dụ về midterm /'midtə:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…