ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ midwife

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng midwife


midwife /'midwaif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà đỡ, bà mụ

Các câu ví dụ:

1. Vietnamese villager Tran Thi Ngai was alone in her home when a South Korean soldier forced his way in and raped the then-24-year-old midwife during the Vietnam War.


Xem tất cả câu ví dụ về midwife /'midwaif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…