EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mignonette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mignonette
mignonette /,minjə'net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây mộc tê
màu lục xám
đăng ten minhonet
← Xem thêm từ mighty
Xem thêm từ mignonettes →
Từ vựng liên quan
m
mi
net
nett
no
non
none
on
one
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…