ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mignonette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mignonette


mignonette /,minjə'net/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây mộc tê
  màu lục xám
  đăng ten minhonet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…