ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mildews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mildews


mildew /'mildju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nấm minddiu, nấm mốc sương
  mốc (trên da thuộc...)

động từ


  nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu
  làm mốc, bị mốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…