EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mind's eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mind's eye
mind's eye /'maindz'ai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trí nhớ
óc tưởng tượng, khả năng mường tượng
← Xem thêm từ mind-reading
Xem thêm từ minded →
Từ vựng liên quan
eye
in
m
mi
min
mind
's
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…