EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mineralogical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mineralogical
mineralogical /,minərə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoáng vật học
← Xem thêm từ mineralize
Xem thêm từ mineralogist →
Từ vựng liên quan
cal
er
era
gi
ic
in
lo
log
logic
logical
m
mi
min
mine
miner
mineral
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…