EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minima
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minima
minima /'miniməm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều minima /'miniməm/
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
tính từ
tối thiểu
minimum wages
→ lượng tối thiểu
a minimum price
→ giá tối thiểu
a minimum programme
→ cương lĩnh tối thiểu
← Xem thêm từ minim
Xem thêm từ minimal →
Từ vựng liên quan
in
m
ma
mi
min
mini
minim
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…