ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minimal


minimal /'miniml/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rất nhỏ li ti
  tối thiểu

@minimal
  cực tiểu
  strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh

Các câu ví dụ:

1. Concretely, the increase in risk is minimal because such brain tumors are rare.


2. "Schuster also said that the risks are minimal, though they exist.


Xem tất cả câu ví dụ về minimal /'miniml/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…