ex. Game, Music, Video, Photography

"Schuster also said that the risks are minimal, though they exist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ risks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Schuster also said that the risks are minimal, though they exist.

Nghĩa của câu:

risks


Ý nghĩa

@Risk
- (Econ) Rủi ro.
+ Là hoàn cảnh trong đó một sự kiện xảy ra với một xác suất nhất định hoặc trong trường hợp quy mô của sự kiện đó có một PHÂN PHỐI XÁC SUẤT.
@risk /risk/
* danh từ
- sự liều, sự mạo hiểm
=to take risks; to run risks (a risk, the risk)+ liều
=at the risk of one's life+ liều mạng
=it's not worth the risk+ không đáng liều
- sự rủi ro, sự nguy hiểm
=at one's own risk+ bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
=at owner's risk+ (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
* ngoại động từ
- liều
=to risk one's life; to risk one's own skin+ liều mạng
- có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
=to risk a battle+ làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau

@risk
- (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…