ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minimum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minimum


minimum /'miniməm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều minima /'miniməm/
  số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu

tính từ


  tối thiểu
minimum wages → lượng tối thiểu
a minimum price → giá tối thiểu
a minimum programme → cương lĩnh tối thiểu

@minimum
  cực tiểu
  improper m. cực tiểu không chân chính
  weak relative m. cực tiểu tương đối yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…