EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mintage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mintage
mintage /' mintidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúc tiền, số tiền đúc
dấu rập trên mặt đồng tiền
(nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra
← Xem thêm từ mint-sauce
Xem thêm từ minted →
Từ vựng liên quan
age
in
m
mi
min
Mint
mint
nt
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…