ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mintage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mintage


mintage /' mintidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đúc tiền, số tiền đúc
  dấu rập trên mặt đồng tiền
  (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…