EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mint-sauce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mint-sauce
mint-sauce
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng)
← Xem thêm từ mint
Xem thêm từ mintage →
Từ vựng liên quan
ce
in
m
mi
min
Mint
mint
nt
sa
sauce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…