ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minutes


minute /'minit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phút
to wait ten minutes → chờ mười phút
  một lúc, một lát, một thời gian ngắn
wait a minute → đợi một lát
  (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
  (ngoại giao) giác the
  (số nhiều) biên bản
the minutes of a meeting → biên bản của một cuộc họp
'expamle'>to the minute
  đúng giờ
=to leave at five o'clock to the minute → ra đi đúng lúc năm giờ
'expamle'>the minute
  ngay khi
=I'll tell him the minute [that] he gets here → tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây

ngoại động từ


  tính phút
  thảo, viết; ghi chép
to minute something down → ghi chép việc gì
  làm biên bản, ghi biên bản

tính từ


  nhỏ, vụn vặt
minute details → chi tiết nhỏ
  kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
a minute investigation → một cuộc điều tra kỹ lưỡng
a minute decription → sự miêu tả cặn kẽ

@minute
  phút // nhỏ, không đáng kể

Các câu ví dụ:

1. Uber said it needed permission to always gather data in order to track riders for five minutes after a trip was completed, which the company believed could help in ensuring customers' physical safety.

Nghĩa của câu:

Uber cho biết họ cần sự cho phép luôn thu thập dữ liệu để theo dõi hành khách trong 5 phút sau khi chuyến đi hoàn thành, điều mà công ty tin rằng có thể giúp đảm bảo an toàn thể chất cho khách hàng.


2. Quynh Ha, a producer at CJ HK Entertainment and a judge, was pleased with the presentations and praised them for managing to convey complex scripts within six minutes.

Nghĩa của câu:

Quỳnh Hà, nhà sản xuất tại CJ HK Entertainment và là giám khảo, rất hài lòng với phần trình bày và khen họ đã xoay sở để truyền tải những kịch bản phức tạp trong vòng sáu phút.


3. Two minutes after the blackout, backup power was turned on.

Nghĩa của câu:

Hai phút sau khi mất điện, nguồn dự phòng đã được bật.


4. If the vehicles stay in the airport for more than 10 minutes, a parking fee will be charged.

Nghĩa của câu:

Nếu các phương tiện ở trong sân bay hơn 10 phút, phí đậu xe sẽ được tính phí.


5. Local airports are currently charging VND15,000 (65 cents) parking fee for the first 60 minutes, and VND5,000 ($0.

Nghĩa của câu:

Các sân bay địa phương hiện đang thu phí đậu xe 15.000 đồng (65 xu) cho 60 phút đầu tiên và 5.000 đồng (0 đô la).


Xem tất cả câu ví dụ về minute /'minit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…