ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscellanies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscellanies


miscellany /mi'seləni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự pha tạp, sự hỗn hợp
  (văn học) hợp tuyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…