EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
miscellanies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
miscellanies
miscellany /mi'seləni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự pha tạp, sự hỗn hợp
(văn học) hợp tuyển
← Xem thêm từ miscellaneousness
Xem thêm từ miscellanist →
Từ vựng liên quan
an
ce
cell
cella
el
ell
is
la
lan
m
mi
mis
misc
ni
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…