ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miscreant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miscreant


miscreant /'miskriənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô lại, ti tiện, đê tiện
  (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng

danh từ


  kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện
  (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…