EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misdate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misdate
misdate /'mis'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ghi sai ngày tháng
← Xem thêm từ miscuing
Xem thêm từ misdeal →
Từ vựng liên quan
at
ate
da
date
is
isd
m
mi
mis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…