EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misdeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misdeal
misdeal /'mis'di:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia bài, sự chia lộn bài
động từ
misdealt /'mis'delt/
chia bài sai, chia lộn bài
← Xem thêm từ misdate
Xem thêm từ misdealer →
Từ vựng liên quan
deal
ea
is
isd
m
mi
mis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…