ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misdeals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misdeals


misdeal /'mis'di:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia bài, sự chia lộn bài

động từ

misdealt /'mis'delt/
  chia bài sai, chia lộn bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…