EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misdeeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misdeeds
misdeed /'mis'di:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hành động xấu; việc làm có hại
tội ác
← Xem thêm từ misdeed
Xem thêm từ misdemeanant →
Từ vựng liên quan
dee
deed
deeds
is
isd
m
mi
mis
misdeed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…