EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misinformed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misinformed
misinform /'misin'fɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
báo tin tức sai
làm cho đi sai hướng
← Xem thêm từ misinformative
Xem thêm từ misinforming →
Từ vựng liên quan
for
form
forme
formed
in
inf
info
inform
informed
is
m
me
med
mi
mis
misinform
or
rm
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…