ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misknow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misknow


misknow

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từgoại đông từ
  hiểu kém
  không nhận ra
  không chịu nhận ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…