ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mislays

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mislays


mislay /mis'leid/ (mislay) /mis'lei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…