ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misprision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misprision


misprision /mis'priʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (pháp lý)
  tội không làm tròn nhiệm vụ
  tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)

danh từ


  sự khinh rẻ, sự coi khinh
  sự đánh giá thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…