EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misprisions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misprisions
misprision /mis'priʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (pháp lý)
tội không làm tròn nhiệm vụ
tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)
danh từ
sự khinh rẻ, sự coi khinh
sự đánh giá thấp
← Xem thêm từ misprision
Xem thêm từ misprize →
Từ vựng liên quan
ion
ions
is
m
mi
mis
misprision
on
pr
ri
si
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…