EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mispronouncing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mispronouncing
mispronounce /'misprə'nauns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đọc sai
phát âm sai
← Xem thêm từ mispronounciation
Xem thêm từ mispunctuate →
Từ vựng liên quan
ci
in
is
m
mi
mis
no
noun
on
ono
ou
pr
pro
pronoun
pronouncing
sp
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…