EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mispunctuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mispunctuate
mispunctuate /'mis'pʌɳktjueit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chấm câu sai
← Xem thêm từ mispronouncing
Xem thêm từ mispunctuation →
Từ vựng liên quan
at
ate
is
m
mi
mis
pun
punctuate
sp
spun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…