EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misrules
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misrules
misrule /'mis'ru:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền cai trị tồi
sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức
ngoại động từ
cai trị tồi
← Xem thêm từ misruled
Xem thêm từ misruling →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
misrule
ru
rule
rules
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…