ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misruling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misruling


misrule /'mis'ru:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nền cai trị tồi
  sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức

ngoại động từ


  cai trị tồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…