EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missals
missal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuốn sách kinh dành cho lễ Misa suốt năm
kinh sách
← Xem thêm từ missal
Xem thêm từ missed →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
miss
missal
sa
sal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…