ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ missed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng missed


miss /mis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô
Miss Mary → cô Ma ri
  (thông tục) cô gái, thiếu nữ
  hoa khôi

danh từ


  sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại
ten hits and one miss → mười đòn trúng một đòn trượt
  sự thiếu, sự vắng
to feel the miss of someone → cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai
'expamle'>a miss is as good a mile
  trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt
to give something a miss
  tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì

ngoại động từ


  trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
=to miss one's aim → bắn trệch đích; không đạt mục đích
  lỡ, nhỡ
to miss the train → lỡ chuyến xe lửa
  bỏ lỡ, bỏ phí
an opportunity not to be missed → một cơ hội không nên bỏ lỡ
  bỏ sót, bỏ quên
without missing a word → không bỏ sót một lời nào
  không thấy, không trông thấy
you cannot miss the house when going across the street → khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà
  thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ
to miss somebody very much → nhớ ai lắm
  không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được
to miss a part of a speech → không nghe một phần của bài nói
  suýt
to miss being run over → suýt bị chẹt xe

nội động từ


  trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

Các câu ví dụ:

1. The ministry wanted commercial operations to begin by the end of April, but this deadline has also been missed.


2. Those who missed out on Saturday will have to wait until May 2021 to see another lunar eclipse.


3. She will be missed!” Former President Barack Obama and his wife, Michelle, issued a statement saying Franklin “helped us feel more connected to each other, more hopeful, more human.


4. Here are five good news stories you might have missed in 2017 amid headlines of bloodshed, natural disasters and sexual harassment allegations.


5. Land clearance is at 70 percent and if local authorities are not determined, the goal to complete this process by the end of this quarter will be missed, Prime Minister Nguyen Xuan Phuc said Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về miss /mis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…