ex. Game, Music, Video, Photography

The ministry wanted commercial operations to begin by the end of April, but this deadline has also been missed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deadline. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ministry wanted commercial operations to begin by the end of April, but this deadline has also been missed.

Nghĩa của câu:

deadline


Ý nghĩa

@deadline
* danh từ
- đường giới hạn không được vượt qua
- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
= to meet/miss a deadline+kịp/không kịp thời hạn đã định
= I have a March deadline for the novel+thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…