EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missel
missel /'mizəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hét tầm gửi ((thường) missel thrush)
← Xem thêm từ missed
Xem thêm từ missel-bird →
Từ vựng liên quan
el
is
m
mi
mis
miss
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…