ex. Game, Music, Video, Photography

Those who missed out on Saturday will have to wait until May 2021 to see another lunar eclipse.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eclipse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Those who missed out on Saturday will have to wait until May 2021 to see another lunar eclipse.

Nghĩa của câu:

eclipse


Ý nghĩa

@eclipse /i'klips/
* danh từ
- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
- pha tối, đợt tối (đèn biển)
- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng
!to be in eclipse
- mất bộ lông sặc sỡ (chim)
* ngoại động từ
- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
- chặn (ánh sáng của đèn biển...)
- làm lu mờ, át hẳn

@eclipse
- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực
- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành
- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực
- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần
- solar e. (thiên văn) nhật thực
- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…