EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missioner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missioner
missioner /'miʃnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) missionary
người phụ trách một hội truyền giáo địa phương
← Xem thêm từ missionary salesman
Xem thêm từ missions →
Từ vựng liên quan
er
ion
is
m
mi
mis
miss
mission
on
one
oner
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…