EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misuses
misuse /'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng sai, sự lạm dụng
sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi
ngoại động từ
dùng sai, lạm dụng
hành hạ, bạc đâi, ngược đãi
← Xem thêm từ misusers
Xem thêm từ misusing →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
misuse
se
sus
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…