ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mitigates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mitigates


mitigate /'mitigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
to mitigate a punishment → giảm nhẹ sự trừng phạt
to mitigate one's anger → bớt giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…