ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mitigating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mitigating


mitigate /'mitigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
to mitigate a punishment → giảm nhẹ sự trừng phạt
to mitigate one's anger → bớt giận

Các câu ví dụ:

1. "It is important to avoid complacency, but so far it seems like Vietnam is a real success story in mitigating the spread of the virus.


Xem tất cả câu ví dụ về mitigate /'mitigeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…