EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mitigatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mitigatory
mitigatory /'mitigeitiv/ (mitigatory) /'mitigətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt
← Xem thêm từ mitigative
Xem thêm từ mitoses →
Từ vựng liên quan
at
gat
it
m
mi
or
ti
tig
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…