ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mixed marriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mixed marriage


mixed marriage /'mikst'mæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…