EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mixed marriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mixed marriage
mixed marriage /'mikst'mæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo
← Xem thêm từ Mixed market economy
Xem thêm từ mixed-up →
Từ vựng liên quan
age
m
ma
mar
marriage
mi
mix
mixed
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…